Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 2 Global Success: Listening và Writing
Nội dung

Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 Skills 2 Global Success: Listening và Writing

Post Thumbnail

Phần Skills 2 Unit 2 Tiếng Anh lớp 9 giúp học sinh rèn luyện 2 kỹ năng: Listening (Nghe hiểu) và Writing (Viết) qua bài nghe về cuộc sống ở thành phố và bài tập viết đoạn văn về ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống đô thị.

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo hoàn thành các bài tập và học cách viết một đoạn văn thể hiện quan điểm cá nhân về cuộc sống thành phố nhé.

I. Listening (Nghe hiểu)

Phần Listening giúp các em làm quen với chủ đề về cuộc sống thành phố thông qua việc nghe phỏng vấn ba bạn trẻ chia sẻ trải nghiệm của mình.

Bài 1: Work in pairs. Tick (✓) the things that you want in your hometown. Add more ideas if you have any.

(Làm việc theo cặp. Đánh dấu (✓) vào những thứ mà bạn muốn có ở quê hương của mình. Thêm ý tưởng nếu bạn có.)

Đây là hoạt động khởi động giúp các bạn học sinh suy nghĩ về những tiện ích mong muốn có ở nơi mình sống.

Các lựa chọn:

a. Nice parks (Công viên đẹp)

b. Modern cinemas (Rạp chiếu phim hiện đại)

c. Air-conditioned buses (Xe buýt có điều hòa)

d. Free sports facilities (Cơ sở thể thao miễn phí)

e. Convenient food stalls (Quầy thức ăn tiện lợi)

f. Wide roads (Đường rộng)

Gợi ý trả lời:

Đây là câu hỏi mở, các bạn có thể lựa chọn theo sở thích cá nhân. Dưới đây là một số gợi ý:

Nice parks - I love green spaces where I can relax and exercise. (Tôi thích không gian xanh để thư giãn và tập thể dục.)

Modern cinemas - I enjoy watching movies with good quality. (Tôi thích xem phim với chất lượng tốt.)

Free sports facilities - I want to play sports without paying fees. (Tôi muốn chơi thể thao mà không phải trả phí.)

Convenient food stalls - I like trying different local foods. (Tôi thích thử các món ăn địa phương khác nhau.)

Một số ý tưởng khác:

  • Good public transportation (Phương tiện công cộng tốt)
  • Clean streets (Đường phố sạch sẽ)
  • Libraries (Thư viện)
  • Shopping centers (Trung tâm mua sắm)

Bài 2: Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F).

(Nghe cuộc phỏng vấn với ba bạn thanh thiếu niên về cuộc sống ở thành phố của họ. Quyết định xem các câu sau đúng (T) hay sai (F).)

 

Câu

T

F

Dẫn chứng

1. There are many facilities for public use in Tom's city. (Có nhiều cơ sở vật chất phục vụ công cộng ở thành phố của Tom.)

 

Tom: "I love my city. It has good parks, libraries, and cinemas." (Tôi yêu thành phố của mình. Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt.)

2. Elena likes spending her free time in shopping malls. (Elena thích dành thời gian rảnh ở trung tâm mua sắm.)

 

Elena: "The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it's very costly, so I don't like it." (Nơi duy nhất thanh thiếu niên có thể tìm thấy sự giải trí là trung tâm mua sắm nhưng nó rất đắt tiền, vì vậy tôi không thích nó.)

3. Food stalls are not popular in Chi's city. (Các quầy bán đồ ăn không phổ biến ở thành phố của Chi.)

 

Chi: "There are food stalls at almost all street corners. Many teens like street food." (Có các quầy bán đồ ăn ở hầu hết các góc phố. Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố.)

4. In Chi's city, many teens like street food more than food prepared at home. (Ở thành phố của Chi, nhiều bạn trẻ thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.)

 

Chi: "Many teens like street food and are too lazy to cook on their own." (Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và quá lười để tự nấu ăn.)

Bài 3: Listen again. Choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)

1. Where might this interview come from? (Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)

A. A chat show.

B. A documentary.

C. The daily news.

→ Đáp án: A. A chat show.

Dẫn chứng: "In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city..." (Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba bạn trẻ về cảm nhận của họ khi sống ở thành phố...) → Cụm từ "In today's show" và cách MC tương tác trực tiếp với các bạn trẻ cho thấy đây là một chương trình trò chuyện (chat show).

2. What is a problem in Tom's city? (Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)

A. Some buses don't have air-conditioners.

B. There are no parks.

C. Some roads are too wide.

→ Đáp án: A. Some buses don't have air-conditioners.

Dẫn chứng: "However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses." (Tuy nhiên, giao thông ngày càng tệ hơn, và xe buýt khá cũ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có thêm xe buýt có điều hòa.)

3. What change does Elena suggest for her city? (Elena đề xuất thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)

A. A new shopping mall.

B. More free sports facilities.

C. More modern sports centres.

→ Đáp án: B. More free sports facilities.

Dẫn chứng: "I want more free sports facilities so that we can do physical activities." (Tôi muốn có thêm cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể tham gia các hoạt động thể chất.)

4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food. (Chi nghĩ rằng _______ nên nói với thanh thiếu niên về những nhược điểm của đồ ăn đường phố.)

A. parents and the city council

B. he city council and schools

C. parents and schools

→ Đáp án: C. parents and schools

Dẫn chứng: "I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food. Parents should also teach their children how to cook." (Tôi nghĩ trường học và phụ huynh nên cảnh báo họ về những rủi ro vệ sinh của đồ ăn đường phố. Phụ huynh cũng nên dạy con cái họ cách nấu ăn.)

Transcript

MC: In today's show, we ask three teens how they feel about living in their city and how to make it a more liveable place. Hi, Tom. Do you want to start first?

MC: Trong chương trình hôm nay, chúng tôi hỏi ba bạn trẻ về cảm nhận của họ khi sống ở thành phố và cách làm cho nó trở thành một nơi đáng sống hơn. Chào Tom. Bạn có muốn bắt đầu trước không?

Tom: Hi everyone. I love my city. It has good parks, libraries, and cinemas. However, traffic is getting worse, and the buses are quite old and uncomfortable. I think they should widen the roads and have more air-conditioned buses.

Tom: Chào mọi người. Tôi yêu thành phố của mình. Nó có công viên, thư viện và rạp chiếu phim tốt. Tuy nhiên, giao thông ngày càng tệ hơn, và xe buýt khá cũ và không thoải mái. Tôi nghĩ họ nên mở rộng đường và có thêm xe buýt có điều hòa.

MC: Thanks, Tom. How about you, Elena?

MC: Cảm ơn Tom. Còn bạn thì sao, Elena?

Elena: Well, I'm not happy with my city. The only place teens can find entertainment is a shopping mall but it's very costly, so I don't like it. I want more free sports facilities so that we can do physical activities.

Elena: Chà, tôi không hài lòng với thành phố của mình. Nơi duy nhất thanh thiếu niên có thể tìm thấy sự giải trí là trung tâm mua sắm nhưng nó rất đắt tiền, vì vậy tôi không thích nó. Tôi muốn có thêm cơ sở thể thao miễn phí để chúng tôi có thể tham gia các hoạt động thể chất.

MC: Nice idea, Elena. And what about your city, Chi?

MC: Ý tưởng hay đấy, Elena. Còn thành phố của bạn thì sao, Chi?

Chi: It's really convenient living in my city. There are food stalls at almost all street corners. Many teens like street food and are too lazy to cook on their own. I think schools and parents should warn them about the hygiene risks of street food. Parents should also teach their children how to cook.

Chi: Sống ở thành phố của tôi thực sự rất tiện lợi. Có các quầy bán đồ ăn ở hầu hết các góc phố. Nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố và quá lười để tự nấu ăn. Tôi nghĩ trường học và phụ huynh nên cảnh báo họ về những rủi ro vệ sinh của đồ ăn đường phố. Phụ huynh cũng nên dạy con cái họ cách nấu ăn.

II. Writing (Viết)

Phần Writing giúp các em phát triển kỹ năng viết đoạn văn thể hiện quan điểm về cuộc sống thành phố một cách logic và mạch lạc.

Bài 4: Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.

(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào cột đúng.)

Bài tập này giúp các em phân loại những ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống thành phố.

Các cụm từ:

  • too much noise (quá nhiều tiếng ồn)
  • easy shopping (mua sắm dễ dàng)
  • good health service (dịch vụ y tế tốt)
  • air pollution (ô nhiễm không khí)
  • high crime rate (tỷ lệ tội phạm cao)
  • heavy traffic (giao thông đông đúc)
  • beautiful buildings (các tòa nhà đẹp)
  • green space (không gian xanh)

Đáp án:

What I like about city life

(Điều tôi thích về cuộc sống thành phố)

What I dislike about city life

 (Điều tôi không thích về cuộc sống thành phố)

easy shopping (mua sắm dễ dàng)

too much noise (quá nhiều tiếng ồn)

good health service (dịch vụ y tế tốt)

air pollution (ô nhiễm không khí)

beautiful buildings (các tòa nhà đẹp)

high crime rate (tỷ lệ tội phạm cao)

green space (không gian xanh)

heavy traffic (giao thông đông đúc)

Bài 5: Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas.

(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về điều bạn thích HOẶC không thích về cuộc sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng trong bài 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

You can use the following outline: (Bạn có thể sử dụng dàn ý sau:)

  • I love / dislike city life. First, ...
  • Second, ...
  • Third, ...
  • In conclusion, ...

Bài mẫu 1: What I like about living in a city (Điều tôi thích về cuộc sống ở thành phố)

I love city life for several reasons. First, shopping is very convenient in the city. There are many supermarkets, shopping malls, and stores where I can buy almost anything I need. Second, the city offers excellent health services. There are modern hospitals and clinics with qualified doctors, which makes me feel safe about my health. Third, cities have beautiful buildings and interesting architecture that make the environment attractive and exciting. The tall skyscrapers and historic buildings are fascinating to see. In conclusion, despite some drawbacks, I really enjoy living in a city because of these wonderful advantages.

Dịch nghĩa:

Tôi yêu thích cuộc sống thành phố vì nhiều lý do. Đầu tiên, việc mua sắm rất tiện lợi ở thành phố. Có nhiều siêu thị, trung tâm thương mại và cửa hàng nơi tôi có thể mua hầu hết mọi thứ tôi cần. Thứ hai, thành phố cung cấp dịch vụ y tế xuất sắc. Có các bệnh viện và phòng khám hiện đại với đội ngũ bác sĩ có trình độ, điều này khiến tôi cảm thấy an tâm về sức khỏe của mình. Thứ ba, thành phố có những tòa nhà đẹp và kiến trúc thú vị làm cho môi trường trở nên hấp dẫn và thú vị. Các tòa nhà chọc trời cao tầng và những công trình lịch sử rất hấp dẫn để ngắm nhìn. Tóm lại, mặc dù có một số nhược điểm, tôi thực sự thích sống ở thành phố vì những ưu điểm tuyệt vời này.

Bài mẫu 2: What I dislike about living in a city (Điều tôi không thích về cuộc sống ở thành phố)

I dislike city life because of several problems. First, there is too much noise everywhere. The sounds of traffic, construction, and crowded activities make it hard to relax and concentrate on studying. Second, air pollution is a serious issue in cities. The smoke from vehicles and factories causes health problems and makes the air quality very poor. Third, heavy traffic is extremely frustrating. During rush hours, the streets are so congested that it takes a very long time to get anywhere. In conclusion, although cities offer many conveniences, these disadvantages make city life stressful and unhealthy for me.

Dịch nghĩa:

Tôi không thích cuộc sống thành phố vì một số vấn đề. Đầu tiên, có quá nhiều tiếng ồn ở khắp nơi. Âm thanh của giao thông, xây dựng và các hoạt động đông đúc khiến tôi khó thư giãn và tập trung học tập. Thứ hai, ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố. Khói từ các phương tiện và nhà máy gây ra các vấn đề sức khỏe và làm cho chất lượng không khí rất kém. Thứ ba, giao thông đông đúc cực kỳ khó chịu. Vào giờ cao điểm, đường phố quá tắc nghẽn đến mức mất rất nhiều thời gian để đến bất cứ đâu. Tóm lại, mặc dù thành phố mang lại nhiều tiện ích, những nhược điểm này khiến cuộc sống thành phố trở nên căng thẳng và không lành mạnh đối với tôi.

Bài mẫu 3: Balanced view (Quan điểm cân bằng)

I have mixed feelings about city life. On the one hand, I love the convenience of easy shopping and good health services. There are many modern shopping centers where I can find everything I need, and hospitals with excellent doctors are always nearby. On the other hand, I dislike the air pollution and heavy traffic. The poor air quality affects my health, and spending hours in traffic jams is very tiring. Additionally, the noise from traffic and construction makes it difficult to study peacefully. In conclusion, while city life offers great opportunities and facilities, it also comes with significant challenges that affect our quality of life.

Dịch nghĩa:

Tôi vừa thích vừa không thích cuộc sống ở thành phố. Một mặt, tôi thích sự tiện lợi của việc mua sắm dễ dàng và dịch vụ y tế tốt. Có nhiều trung tâm mua sắm hiện đại nơi tôi có thể tìm thấy mọi thứ tôi cần, và các bệnh viện với đội ngũ bác sĩ xuất sắc luôn ở gần. Mặt khác, tôi không thích ô nhiễm không khí và giao thông đông đúc. Chất lượng không khí kém ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi, và việc dành hàng giờ trong tình trạng kẹt xe rất mệt mỏi. Thêm vào đó, tiếng ồn từ giao thông và xây dựng khiến việc học tập một cách yên tĩnh trở nên khó khăn. Tóm lại, trong khi cuộc sống thành phố mang lại nhiều cơ hội và tiện ích tuyệt vời, nó cũng đi kèm với những thách thức đáng kể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của chúng ta.

III. Một số cấu trúc và từ vựng hữu ích

Để viết tốt về chủ đề City Life, các bạn có thể sử dụng các cấu trúc và từ vựng sau:

Cấu trúc câu hữu ích:

  • I love/enjoy/like city life because... (Tôi yêu/thích cuộc sống thành phố vì...)
  • I dislike/hate city life due to... (Tôi không thích cuộc sống thành phố do...)
  • One of the advantages/benefits of living in a city is... (Một trong những lợi ích của việc sống ở thành phố là...)
  • One of the disadvantages/drawbacks of city life is... (Một trong những nhược điểm của cuộc sống thành phố là...)
  • On the one hand,... On the other hand,... (Một mặt,... Mặt khác,...)
  • Despite/In spite of + noun, ... (Mặc dù...)

Từ vựng về ưu điểm của cuộc sống ở thành phố:

  • Convenient (adj): tiện lợi
  • Modern facilities: cơ sở vật chất hiện đại
  • Good infrastructure: cơ sở hạ tầng tốt
  • Entertainment options: các lựa chọn giải trí
  • Job opportunities: cơ hội việc làm
  • Educational facilities: cơ sở giáo dục
  • Cultural diversity: đa dạng văn hóa
  • Public transportation: phương tiện công cộng

Từ vựng về nhược điểm của cuộc sống ở thành phố:

  • Crowded (adj): đông đúc
  • Congested (adj): tắc nghẽn
  • Polluted (adj): ô nhiễm
  • Noisy (adj): ồn ào
  • Stressful (adj): căng thẳng
  • High cost of living: chi phí sinh hoạt cao
  • Lack of privacy: thiếu riêng tư
  • Fast-paced lifestyle: lối sống hối hả

Phần Skills 2 Unit 2 lớp 9 giúp các bạn học sinh rèn luyện kỹ năng nghe và viết về chủ đề cuộc sống thành phố. Thông qua bài nghe, các bạn học sinh luyện nghe thông tin chi tiết và hiểu được nhiều góc nhìn khác nhau về cuộc sống đô thị. Phần Writing hướng dẫn cách viết đoạn văn thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, mạch lạc.

Hi vọng với những hướng dẫn, đáp án và bài mẫu trên đây, các bạn sẽ tự tin hoàn thành tốt phần Skills 2 Unit 2 và áp dụng hiệu quả vào các bài học Tiếng Anh tiếp theo.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ